EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhinoceroses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhinoceroses
rhinoceros /rai'nɔsərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)
← Xem thêm từ rhinoceros
Xem thêm từ rhinologies →
Từ vựng liên quan
ce
er
eros
hi
hin
in
no
oc
os
r
rh
rhino
rhinoceros
rose
roses
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…