EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rice-pudding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rice-pudding
rice-pudding /'rais'pudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Puđinh gạo
← Xem thêm từ rice-paper
Xem thêm từ rice-swamp →
Từ vựng liên quan
ce
dd
din
ding
ic
ice
in
pud
pudding
r
ri
rice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…