EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ricocheted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ricocheted
ricochet /'rikəʃet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ném thia lia, sự bắn thia lia
ricochet fire (shot)
→ đạn bắn thia lia
động từ
ném thia lia, bắn thia lia
← Xem thêm từ ricochet
Xem thêm từ ricocheting →
Từ vựng liên quan
ch
co
he
het
ic
oc
och
oche
r
ri
ricochet
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…