ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riding-boots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riding-boots


riding-boots /'raidiɳbu:ts/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giày ống đi ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…