EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riding-breeches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riding-breeches
riding-breeches /'raidiɳ,britʃiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần đi ngựa
← Xem thêm từ riding-boots
Xem thêm từ riding-habit →
Từ vựng liên quan
br
bree
breech
breeches
ch
din
ding
ec
EEC
eec
he
id
in
r
re
ree
ri
rid
riding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…