EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rifling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rifling
rifling /'raifliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xẻ rãnh nòng súng
hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
← Xem thêm từ riflescope
Xem thêm từ rift →
Từ vựng liên quan
fling
if
in
li
ling
r
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…