EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rift valley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rift valley
rift valley
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
← Xem thêm từ rift
Xem thêm từ rifted →
Từ vựng liên quan
all
alley
ft
if
ley
r
ri
rift
valley
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…