ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rifted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rifted


rift /'raifliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
  (khoáng chất) thớ chẻ
  chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)
a riff in (within) the lute
  (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
  triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…