EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rigescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rigescent
rigescent /ri'dʤesnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khá cứng rắn
trở nên cứng
← Xem thêm từ rigamaroles
Xem thêm từ rigged →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
esc
nt
r
ri
rig
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…