ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rigamaroles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rigamaroles


rigmarole /'rigməroul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
  câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu
  (định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…