EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rigamaroles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rigamaroles
rigmarole /'rigməroul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu
(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc
← Xem thêm từ rigamarole
Xem thêm từ rigescent →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
gama
ma
mar
ole
r
ri
rig
rigamarole
role
roles
rôle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…