ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ right-about

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng right-about


right-about /'raitəbaut/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) quay nửa vòng bên phải
a right about turn → động tác quay nửa vòng bên phải
a right about face → sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt

danh từ


  (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải
to send someone to the right about
  đuổi ai đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…