EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ring-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ring-shaped
ring-shaped
Phát âm
Ý nghĩa
có hình vành
← Xem thêm từ ring-pull
Xem thêm từ ring-type →
Từ vựng liên quan
ape
aped
ha
hap
in
pe
ped
r
ri
ring
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…