EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riprap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riprap
riprap /'ripræp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) đóng đắp
ngoại động từ
(kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên
← Xem thêm từ ripply
Xem thêm từ rips →
Từ vựng liên quan
pr
r
ra
rap
ri
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…