ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riprap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riprap


riprap /'ripræp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) đóng đắp

ngoại động từ


  (kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…