EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ripply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ripply
ripply /'ripli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gợn lăn tan (nước, cát...)
← Xem thêm từ rippling
Xem thêm từ riprap →
Từ vựng liên quan
pl
ply
pp
r
ri
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…