EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
risotto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
risotto
risotto
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cơm Italia
← Xem thêm từ risorgimento
Xem thêm từ risottos →
Từ vựng liên quan
is
iso
ot
otto
r
ri
so
sot
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…