EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
risorgimento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
risorgimento
risorgimento
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời phục hưng ở Italia
phong trào thống nhất nước Italia thế kỷ 19
← Xem thêm từ risky
Xem thêm từ risotto →
Từ vựng liên quan
en
ent
gi
is
iso
me
men
nt
or
r
ri
so
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…