ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riversides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riversides


riverside /'rivəsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bờ sông
  (định ngữ) ở bờ sông, ven sông
a riverside hamlet → một xóm ven sông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…