EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riversides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riversides
riverside /'rivəsaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bờ sông
(định ngữ) ở bờ sông, ven sông
a riverside hamlet
→ một xóm ven sông
← Xem thêm từ riverside
Xem thêm từ rivery →
Từ vựng liên quan
des
er
id
ide
ides
r
ri
rive
river
rivers
riverside
si
side
sides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…