EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roadstead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roadstead
roadstead /'roudsted/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) vũng tàu
← Xem thêm từ roadsides
Xem thêm từ roadsteads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
ea
r
road
roads
st
stead
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…