EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roadsides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roadsides
roadside /'roudsaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bờ đường, lề đường
tính từ
bên đường
roadside inn
→ quán bên đường
← Xem thêm từ roadside
Xem thêm từ roadstead →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
des
id
ide
ides
r
road
roads
roadside
si
side
sides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…