ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roadsides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roadsides


roadside /'roudsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bờ đường, lề đường

tính từ


  bên đường
roadside inn → quán bên đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…