ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ romancer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng romancer


romancer /rə'mænsə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)
  tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế
  người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…