ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Romans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Romans


Roman

Phát âm


Ý nghĩa

  la mã

Các câu ví dụ:

1. At first glance all is as normal in the Turkish town of Hasankeyf, which has seen the Romans, Byzantines, Turkic tribes and Ottomans leave their mark in over 10,000 years of human settlement.


Xem tất cả câu ví dụ về Roman

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…