ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ romany

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng romany


romany

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Romany) người digan; dân gipxi
  (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi
* tính từ
  (thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi
  (thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…