ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ romantics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng romantics


romantic /rə'mæntik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
a romantic girl → cô gái mơ mộng
a romantic tale → câu chuyện lãng mạng
the romantic school → trường phái lãng mạng
  viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)

danh từ


  người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
  (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…