ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ romanticizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng romanticizing


romanticize /rə'mæntisaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

nội động từ


  có tư tưởng lãng mạn
  trình bày theo lối tiểu thuyết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…