EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roofslab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roofslab
roofslab
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm lợp mái
← Xem thêm từ roofs
Xem thêm từ rooftree →
Từ vựng liên quan
ab
la
lab
of
oof
r
roo
roof
roofs
sl
slab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…