EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roomette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roomette
roomette /ru:m'et/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa)
← Xem thêm từ roomers
Xem thêm từ roomettes →
Từ vựng liên quan
me
met
om
r
roo
room
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…