EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rope-walking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rope-walking
rope-walking /'roup,dɑ:nsiɳ/ (rope-walking) /rope-walking/
Phát âm
Ý nghĩa
walking) /rope walking/
danh từ
trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc)
← Xem thêm từ rope-walker
Xem thêm từ rope-yard →
Từ vựng liên quan
in
kin
king
op
ope
pe
r
rope
walk
walking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…