ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rotated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rotated


rotate /rou'teit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  quay, xoay quanh
  luân phiên nhau
to rotate the crops → trồng luân phiên, luân canh

tính từ


  (thực vật học) có hình bánh xe

@rotate
  quay

Các câu ví dụ:

1. CEOs have rotated between the leading positions of major banks in Vietnam due to the lack of qualified candidates.


Xem tất cả câu ví dụ về rotate /rou'teit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…