EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotates
rotate /rou'teit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
quay, xoay quanh
luân phiên nhau
to rotate the crops
→ trồng luân phiên, luân canh
tính từ
(thực vật học) có hình bánh xe
@rotate
quay
← Xem thêm từ rotated
Xem thêm từ rotating →
Từ vựng liên quan
at
ate
ot
r
rot
rota
rotate
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…