ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rotator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rotator


rotator /rou'teitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) cơ xoay
  (kỹ thuật) Rôtato

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…