ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rotative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rotative


rotative /'routətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) rotational
  quay vòng (như bánh xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…