EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotators
rotator /rou'teitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cơ xoay
(kỹ thuật) Rôtato
← Xem thêm từ rotatorium
Xem thêm từ rotatory →
Từ vựng liên quan
at
or
ot
r
rot
rota
rotator
ta
tat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…