ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rottenness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rottenness


rottenness /'rɔtnnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mục (xương...)
  sự sa đoạ, sự thối nát
the rottenness of the capitalist regime → sự thối nát của chế độ tư bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…