EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roughing-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roughing-machine
roughing-machine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy in thô sơ
← Xem thêm từ roughing-filter
Xem thêm từ roughing-tool →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chin
chine
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
ou
r
rough
roughing
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…