EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rouseabout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rouseabout
rouseabout
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Australia) người làm công ở một trại chăn cừu
(Mỹ) người khuân vác ở bến tàu
← Xem thêm từ rouse
Xem thêm từ roused →
Từ vựng liên quan
ab
abo
about
bo
bout
ea
ou
out
r
rouse
se
sea
us
use
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…