ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rouseabout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rouseabout


rouseabout

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Australia) người làm công ở một trại chăn cừu
  (Mỹ) người khuân vác ở bến tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…