EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubber-neck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubber-neck
rubber-neck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> người tò mò (nhất là người du lịch, khách tham quan)
* ngoại động từ
giương mắt nhìn
← Xem thêm từ rubber-insulated
Xem thêm từ rubber plant →
Từ vựng liên quan
be
ec
er
neck
r
ru
rub
rubber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…