EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubber plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubber plant
rubber plant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh
← Xem thêm từ rubber-neck
Xem thêm từ rubber solution →
Từ vựng liên quan
an
ant
be
er
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
r
ru
rub
rubber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…