EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruminates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruminates
ruminate /'ru:mineit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
nhai lại
((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
← Xem thêm từ ruminated
Xem thêm từ ruminating →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
mi
min
nates
r
ru
rum
rumina
ruminate
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…