EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
runcible spoon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
runcible spoon
runcible spoon /'rʌnsibl'spu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa)
← Xem thêm từ runaways
Xem thêm từ runcinate →
Từ vựng liên quan
bl
ci
ible
on
po
poon
r
ru
run
sp
spoon
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…