EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
runcinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
runcinate
runcinate /'rʌnsinit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá)
← Xem thêm từ runcible spoon
Xem thêm từ rundle →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
in
r
ru
run
un
unci
uncinate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…