EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncinate
uncinate /'ʌnsinit/ (uncate) /'ʌnkeit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có móc
← Xem thêm từ unciliated
Xem thêm từ uncinematic →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
in
u
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…