EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncinematic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncinematic
uncinematic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thuộc điện ảnh
← Xem thêm từ uncinate
Xem thêm từ uncircumcised →
Từ vựng liên quan
at
ci
cine
cinema
cinematic
em
EMA
ic
in
ma
mat
ti
tic
u
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…