EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncircumcised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncircumcised
uncircumcised /'ʌn'sə:kəmsaizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị cắt bao quy đầu
(nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả
← Xem thêm từ uncinematic
Xem thêm từ uncircumcision →
Từ vựng liên quan
ci
circum
circumcise
circumcised
cum
is
mc
mci
rc
se
u
um
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…