EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unciliated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unciliated
unciliated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có mao
← Xem thêm từ unciform
Xem thêm từ uncinate →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
cilia
ciliate
ciliated
ilia
li
ted
u
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…