ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rutabagas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rutabagas


rutabaga

Phát âm


Ý nghĩa

  <thực> củ cải Thuỵ điển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…