EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rutabagas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rutabagas
rutabaga
Phát âm
Ý nghĩa
<thực> củ cải Thuỵ điển
← Xem thêm từ rutabaga
Xem thêm từ rutaceae →
Từ vựng liên quan
ab
aba
as
ba
bag
gas
r
ru
rut
rutabaga
ta
tab
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…