EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saccate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saccate
saccate /'sækeit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) có túi
phồng ra thành túi; có hình túi
chứa trong túi
← Xem thêm từ saccades
Xem thêm từ sacchar- →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
cat
cate
cc
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…