ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saccate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saccate


saccate /'sækeit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) có túi
  phồng ra thành túi; có hình túi
  chứa trong túi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…