EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safari park
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safari park
safari park
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vùng nuôi thú hoang dã để quan sát
← Xem thêm từ safari
Xem thêm từ safari suit →
Từ vựng liên quan
afar
ark
fa
far
pa
par
park
ri
s
sa
safari
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…