ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sagas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sagas


saga /'sɑ:gə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
  truyện chiến công
  (như) saga_novel

Các câu ví dụ:

1. Melting history It may be difficult to imagine Iceland without its signature glaciers, immortalized in mediaeval sagas and literature such as Jules Verne's "Journey to the Centre of the Earth".


Xem tất cả câu ví dụ về saga /'sɑ:gə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…