EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sagamore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sagamore
sagamore /'seitʃəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore)
quan to, người tai to mặt lớn
← Xem thêm từ sagacity
Xem thêm từ sagas →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
mo
more
or
ore
re
s
sa
sag
saga
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…