EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saintliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saintliness
saintliness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng
← Xem thêm từ saintlike
Xem thêm từ saintly →
Từ vựng liên quan
ai
in
li
line
lines
nt
s
sa
sain
saint
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…